Amazon Web Service
eMailBase hỗ trợ cả hai phương thức cấu hình Amazon SES qua SMTP và Amazon SES qua API để tối ưu hóa khả năng gửi email. Người dùng có thể linh hoạt lựa chọn phương thức phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của chiến dịch email:
Amazon SES SMTP là một lựa chọn đơn giản, dễ thiết lập, đặc biệt phù hợp khi không yêu cầu tính năng nâng cao hoặc tốc độ gửi quá nhanh.
Amazon SES API mang lại lợi thế vượt trội về bảo mật, tốc độ, và các tính năng nâng cao, đặc biệt phù hợp với các nền tảng hiện đại yêu cầu khả năng kiểm soát chi tiết và phân tích sâu các tương tác với email.
Người dùng có thể lựa chọn giữa phương thức SMTP hoặc API tùy theo tính chất của chiến dịch để đạt hiệu quả tối đa.
Hướng Dẫn Cấu Hình Amazon SES trong eMailBase
Bước 1: Lấy Thông Tin Cấu Hình từ Amazon SES
1.1. Đăng nhập vào tài khoản AWS của bạn:
Truy cập AWS Management Console và chọn SES (Simple Email Service) trong danh sách dịch vụ.
1.2. Kết Nối Amazon SES qua SMTP:
Địa chỉ SMTP: Thường sẽ có dạng
email-smtp.[khu vực AWS].amazonaws.com
.Port: Amazon SES hỗ trợ các port 25, 465, hoặc 587.
SMTP Credentials: Trong Identity and Access Management (IAM), tạo hoặc sử dụng một cặp Access Key và Secret Key cho tài khoản SMTP của bạn để sử dụng làm thông tin đăng nhập.
Lưu ý: Amazon SES yêu cầu xác minh email hoặc tên miền trước khi gửi email từ chúng.
1.3. Kết Nối Amazon SES qua API:
API Access Key: Trong IAM, tạo một cặp Access Key và Secret Key cho quyền truy cập API.
Đảm bảo rằng cặp API Key này có quyền
AmazonSESFullAccess
để truy cập đầy đủ vào Amazon SES.
Bước 2: Cấu Hình trong eMailBase
Với cấu hình SMTP:
Truy cập eMailBase > Sending > Sending Servers.
Nhấn New Server và chọn SMTP Server.
Nhập các thông tin sau:
Hostname: Nhập địa chỉ SMTP của Amazon SES (ví dụ:
email-smtp.us-east-1.amazonaws.com
).Port: Sử dụng một trong các port 25, 465, hoặc 587.
Username: Sử dụng Access Key tạo từ IAM.
Password: Sử dụng Secret Key tương ứng với Access Key.
Nhấn Save để lưu cấu hình SMTP.
Với cấu hình API:
Truy cập eMailBase > Sending > Sending Servers.
Nhấn New Server và chọn API Server.
Nhập các thông tin sau:
API Key: Sử dụng Access Key và Secret Key từ IAM của Amazon SES.
Description: Đặt tên dễ nhớ, ví dụ: "Amazon SES API Integration".
Nhấn Save để hoàn tất cấu hình API.
Bước 3: Thiết Lập Bổ Sung Sau Khi Lưu Cấu Hình
Để đảm bảo email gửi từ eMailBase được chấp nhận và tránh chặn spam, hãy thực hiện thêm một số thiết lập sau:
Xác Minh Danh Tính Gửi (Sending Identity):
Trong AWS SES, xác minh các địa chỉ email hoặc tên miền bạn muốn sử dụng để gửi email.
Vào SES Console > Verified Identities và chọn Verify a New Email Address hoặc Verify a New Domain.
Thiết Lập Giới Hạn Tốc Độ Gửi (Speed Limit):
Trong eMailBase, thiết lập giới hạn tốc độ gửi email để phù hợp với khả năng xử lý của Amazon SES cũng như các yêu cầu của chiến dịch email.
Lưu Ý: Sau khi hoàn tất cấu hình và thiết lập bổ sung, hãy kiểm tra gửi email thử nghiệm để đảm bảo mọi thiết lập chính xác và hoạt động như mong đợi.
Last updated